Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ to
- Coo
=Hai chị em nhỏ to trò chuyện+The two sister were cooing confidences to each other
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ to
- coo; talk intimately|= hai chị em nhỏ to trò chuyện the two sister were cooing confidences to each other
* Từ tham khảo/words other:
-
chấn tử
-
chân tường
-
chân tướng
-
chắn tuyết
-
chán ứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ to
* Từ tham khảo/words other:
- chấn tử
- chân tường
- chân tướng
- chắn tuyết
- chán ứ