Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấn tử
- Vibrator
- Wires (of an aerial)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấn tử
- wires (of an aerial)
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tự viết tay
-
bận túi bụi
-
bấn túng
-
bắn tung
-
bán từng phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấn tử
* Từ tham khảo/words other:
- bản tự viết tay
- bận túi bụi
- bấn túng
- bắn tung
- bán từng phần