Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỏ tí
- Very small, tiny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhỏ tí
- tiny; diminutive; infinitesimal
* Từ tham khảo/words other:
-
chân tu
-
chấn tử
-
chân tường
-
chân tướng
-
chắn tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỏ tí
* Từ tham khảo/words other:
- chân tu
- chấn tử
- chân tường
- chân tướng
- chắn tuyết