Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nho lại
- (cũ) Clerk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nho lại
- (cũ) clerk (of imperial times)
* Từ tham khảo/words other:
-
chân thọt
-
chân thực
-
chạn thức ăn
-
chấn thương
-
chấn thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nho lại
* Từ tham khảo/words other:
- chân thọt
- chân thực
- chạn thức ăn
- chấn thương
- chấn thủy