Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấn thương
* noun
- Trauma
=chấn thương nhẹ ở đầu+a slight trauma in the head
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấn thương
- (y học) trauma|= chấn thương nhẹ ở đầu slight trauma in the head|= khoa chấn thương traumatology; (trong bệnh viện) trauma unit
* Từ tham khảo/words other:
-
bán tự trị
-
bản tự viết tay
-
bận túi bụi
-
bấn túng
-
bắn tung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấn thương
* Từ tham khảo/words other:
- bán tự trị
- bản tự viết tay
- bận túi bụi
- bấn túng
- bắn tung