Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chân thực
- như chân thật
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chân thực
- như chân thật|= tính chân thật truthfulness
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn tri âm
-
bạn tri kỷ
-
ban trị sự
-
bản trích
-
bản trích yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chân thực
* Từ tham khảo/words other:
- bạn tri âm
- bạn tri kỷ
- ban trị sự
- bản trích
- bản trích yếu