nhíu | - Knit (the brows) =Nhíu mày giận dữ+To knit the brows in anger -Stitch summarily =Nhíu chỗ quần toạc ra+To stitch summarily a tear in one's trousers |
nhíu | - (nhíu mày) như cau mày|= nhíu mày giận dữ to knit one's brows in anger|- to stitch summarily|= nhíu chỗ quần toạc ra to summarily stitch a tear in one's trousers |
* Từ tham khảo/words other:
- chặn tay lại
- chẩn tế
- chăn thả
- chân thành
- chân thật