nhịp nhàng | - Well-balanced, harmonious, in harmony =Kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với+nhau -The plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way -Rythmic[al] =Điệu múa nhịp nhàng+A rythmical dance |
nhịp nhàng | - well-balanced, harmonious, in harmony|= kế hoạch của các ngành được thực hiện nhịp nhàng với nhau the plans of the various branches of activityare fulfiled in a harmonious way|- rythmic (al); rhythmically|= điệu múa nhịp nhàng a rythmical dance |
* Từ tham khảo/words other:
- chặn tay
- chặn tay lại
- chẩn tế
- chăn thả
- chân thành