Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chặn tay
- To stay the hands of
=chặn tay bọn hiếu chiến+to stay the hands of the warmongers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chặn tay
- to stay the hands of|= chặn tay bọn hiếu chiến to stay the hands of the warmongers
* Từ tham khảo/words other:
-
bán thế
-
bản thể
-
bản thể học
-
bản thể luận
-
bán theo nhãn hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chặn tay
* Từ tham khảo/words other:
- bán thế
- bản thể
- bản thể học
- bản thể luận
- bán theo nhãn hiệu