Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn thấy
* verb
- to see
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhìn thấy
- to see|= anh có nhìn thấy cái gì ở đó không? can you see anything there?
* Từ tham khảo/words other:
-
chấn song
-
chấn song sắt
-
chấn song sắt nhọn đầu
-
chân sừng
-
chán tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn thấy
* Từ tham khảo/words other:
- chấn song
- chấn song sắt
- chấn song sắt nhọn đầu
- chân sừng
- chán tai