Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn qua loa
* thngữ|- to slip over
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng hạn
-
chàng háng
-
chàng hảng
-
chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
-
chẳng hề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn qua loa
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng hạn
- chàng háng
- chàng hảng
- chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
- chẳng hề