Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn chạm nổ
- contact mine
* Từ tham khảo/words other:
-
tới một chừng mức mà
-
tới một mức độ như vậy
-
tối mù
-
tối mù mịt
-
tối mù tối mịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn chạm nổ
* Từ tham khảo/words other:
- tới một chừng mức mà
- tới một mức độ như vậy
- tối mù
- tối mù mịt
- tối mù tối mịt