Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mìn buộc vào đáy tàu
* thngữ|- limpet mine
* Từ tham khảo/words other:
-
giám đốc sở bưu điện
-
giám đốc tài chính
-
giám đốc thẩm
-
giám đốc tiếp thị
-
giảm ga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mìn buộc vào đáy tàu
* Từ tham khảo/words other:
- giám đốc sở bưu điện
- giám đốc tài chính
- giám đốc thẩm
- giám đốc tiếp thị
- giảm ga