Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn qua
* dtừ|- blink|* thngữ|- to look through|* ttừ, phó từ|- prima facie
* Từ tham khảo/words other:
-
xào xạc
-
xáo xác
-
xào xáo
-
xao xuyến
-
xáp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn qua
* Từ tham khảo/words other:
- xào xạc
- xáo xác
- xào xáo
- xao xuyến
- xáp