Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh lý
- go on an inspection tour|= đi kinh lý các điạ phương to go an a inspection tour in various localities
* Từ tham khảo/words other:
-
bất dung
-
bát đựng đường
-
bắt dừng lại
-
bát đựng nước xốt
-
bắt được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh lý
* Từ tham khảo/words other:
- bất dung
- bát đựng đường
- bắt dừng lại
- bát đựng nước xốt
- bắt được