Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư bản cố định
- fixed capital
* Từ tham khảo/words other:
-
tượng ảnh
-
tượng bán thân
-
tương bang
-
tuồng bất nhân
-
tường bích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư bản cố định
* Từ tham khảo/words other:
- tượng ảnh
- tượng bán thân
- tương bang
- tuồng bất nhân
- tường bích