Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn nhó
- Look after
=Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả+He doesn't look after his children at all
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhìn nhó
- to look after...|= ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả he doesn't look after his children at all
* Từ tham khảo/words other:
-
chân sào
-
chân sau
-
chán sống
-
chấn song
-
chấn song sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn nhó
* Từ tham khảo/words other:
- chân sào
- chân sau
- chán sống
- chấn song
- chấn song sắt