nhìn nhận | * verb - to acknowledge; to recognize; to admit |
nhìn nhận | - to acknowledge; to recognize; to admit|= nhìn nhận khuyết điểm của mình to admit/acknowledge one's fault/mistake|= báo chí nhìn nhận ông ta sẽ là người lãnh đạo đảng the press acknowledged him as the future leader of the party |
* Từ tham khảo/words other:
- chắn sáng
- chân sào
- chân sau
- chán sống
- chấn song