Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn kỹ
* dtừ|- scrutiny, perusal|* ngđtừ|- peruse, overlook, scrutinize|* thngữ|- to look on
* Từ tham khảo/words other:
-
thành công lớn
-
thành công ly kỳ
-
thành công quá sự mong đợi
-
thành công rực rỡ
-
thành củ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn kỹ
* Từ tham khảo/words other:
- thành công lớn
- thành công ly kỳ
- thành công quá sự mong đợi
- thành công rực rỡ
- thành củ