Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẳng ẳng
* verb
-(of a dog) to yap; to yelp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ẳng ẳng
* đtừ|- (of a dog) to yap; to yelp
* Từ tham khảo/words other:
-
âm hai môi
-
ẩm hận
-
âm hành
-
âm hao
-
âm hiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẳng ẳng
* Từ tham khảo/words other:
- âm hai môi
- ẩm hận
- âm hành
- âm hao
- âm hiểm