Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn giận dữ
* dtừ|- glare|* thngữ|- to look black, to look daggers at
* Từ tham khảo/words other:
-
đảo tầng đất cái lên
-
đào tạo
-
đào tạo cấp tốc
-
đào tạo chuyên sâu
-
đào tạo lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn giận dữ
* Từ tham khảo/words other:
- đảo tầng đất cái lên
- đào tạo
- đào tạo cấp tốc
- đào tạo chuyên sâu
- đào tạo lại