nhìn chung | - On the whole, as a whole =Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó+The population as a whole is in favour of the reform |
nhìn chung | - as a whole; altogether; in general; in the mass/main; broadly/generally speaking; all in all; basically; essentially|= nhìn chung, nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó the population as a whole is in favour of those reforms|= nhìn chung, cả hai đều giống nhau they are both basically the same |
* Từ tham khảo/words other:
- chân rết
- chắn sáng
- chân sào
- chân sau
- chán sống