chân rết | - Centipede-foot-shaped =miếng mạng chân rết+a piece of centipede-foot-shaped darning =đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng+to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields =ngành thương nghiệp tổ chức thêm nhiều chân rết ở các địa phương+the trade branch sets up many more local centipede-foot-shaped networks |
chân rết | - centipede-foot-shaped|= miếng mạng chân rết a piece of centipede-foot-shaped darning|= đào những mương máng chân rết để đưa nước vào ruộng to dig a centipede-foot-shaped network of canals to irrigate rice-fields |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn trang điểm
- bàn trang điểm thấp có ngăn kéo
- bạn trao đổi thư từ
- bắn trật
- bạn trẻ