Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhìn bâng quơ
- to stare into space
* Từ tham khảo/words other:
-
nhức óc
-
nhục quế
-
nhức răng
-
nhức tai
-
nhục thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhìn bâng quơ
* Từ tham khảo/words other:
- nhức óc
- nhục quế
- nhức răng
- nhức tai
- nhục thể