Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệt đới
- Tropic (torrid) zone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệt đới
- tropic; tropical|= khí hậu/thực vật/rừng nhiệt đới tropical climate/vegetation/forest|= vùng nhiệt đới the tropics
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn mền
-
chán mớ đời
-
chán muốn chết
-
chân nam đá chân chiêu
-
chán nản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệt đới
* Từ tham khảo/words other:
- chăn mền
- chán mớ đời
- chán muốn chết
- chân nam đá chân chiêu
- chán nản