Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chán muốn chết
- to be sick/tired to death of something; to be bored to death
* Từ tham khảo/words other:
-
giao thông hàng không
-
giao thông hào
-
giáo thụ
-
giao thừa
-
giao thừa thiên niên kỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chán muốn chết
* Từ tham khảo/words other:
- giao thông hàng không
- giao thông hào
- giáo thụ
- giao thừa
- giao thừa thiên niên kỷ