nhiệt độ | * noun - temperature; degree of heat =nhiệt độ kế+thermometer |
nhiệt độ | - degree of heat; temperature|= nhiệt độ tuyệt đối/tới hạn absolute/critical temperature|= nhiệt độ xuống còn 67 độ/lên tới 40 độ temperatures went down to 67 degrees/reached 40 degrees |
* Từ tham khảo/words other:
- chân mây
- chăn mền
- chán mớ đời
- chán muốn chết
- chân nam đá chân chiêu