nhét | - stuff, cram =Nhét áo quần vào bị+To stuff clothing into a bag =No quá không nhét được nữa+To be unable to stuff because one is too full with food -Pack =Hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa+It is full up, don't pack in any more passengers -Slip =Nhét bức thư vào túi+To slip a letter into one's pocket |
nhét | - stuff, cram (in, into), thrust in, zqueeze (in, into), put (into, in), stick (in), shove (into, in), slip (into, in), push (in)|= nhét áo quần vào bị to stuff clothing into a bag|= no quá không nhét được nữa to be unable to stuff because one is too full with food|- pack|= hết chỗ rồi đừng nhét thêm hành khách nữa it is full up, don't pack in any more passengers|= nhét bức thư vào túi to slip a letter into one's pocket |
* Từ tham khảo/words other:
- chân đồi
- chăn đơn
- chấn động
- chấn động dư luận
- chấn động mạnh