Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhen nhúm
- be just off to a good start, be just starting; arise, be born, spring up; crop up; appear|= mối nghi ngờ nhem nhúm trong đầu anh ta a doubt arose in his mind, he began to feel doubtful
* Từ tham khảo/words other:
-
xài hết
-
xai hiểm
-
xai khớp
-
xài lại
-
xai lệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhen nhúm
* Từ tham khảo/words other:
- xài hết
- xai hiểm
- xai khớp
- xài lại
- xai lệch