Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẽ
- (địa phương) như lẽ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhẽ
(địa phương) như lẽ|- (exclamation)|= nàng rằng trời nhẽ có hay (truyện kiều) 'o heaven', she exclaimed, 'you do know who...'
* Từ tham khảo/words other:
-
chân chó
-
chân chữ
-
chần chừ
-
chân chữ bát
-
chần chừ khiến lãng phí thời gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẽ
* Từ tham khảo/words other:
- chân chó
- chân chữ
- chần chừ
- chân chữ bát
- chần chừ khiến lãng phí thời gian