Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy một chân
- to jump on one leg; to hop|= nhảy một chân ra cửa to hop over to the door
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng làm vốn
-
dùng làm vòng hoa
-
dùng lần đầu tiên
-
dùng lâu hết
-
đừng lấy bề ngoài mà xét người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy một chân
* Từ tham khảo/words other:
- dùng làm vốn
- dùng làm vòng hoa
- dùng lần đầu tiên
- dùng lâu hết
- đừng lấy bề ngoài mà xét người