Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy một chân
- to jump on one leg; to hop|= nhảy một chân ra cửa to hop over to the door
* Từ tham khảo/words other:
-
khách tham quan
-
khách thập phương
-
khách thể
-
khách thỉnh
-
khách thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy một chân
* Từ tham khảo/words other:
- khách tham quan
- khách thập phương
- khách thể
- khách thỉnh
- khách thương