nhây | - Lengthy =Nói nhây+To speak lengthily -As if with a saw =Cắt nhây mãi không đứt miếng thịt+To try to cut as if with a saw a bit of meat without success =nhây nhây (láy, ý tăng) |
nhây | - lengthy|= nói nhây to speak lengthily|- as if with a saw|= cắt nhây mãi không đứt miếng thịt to try to cut as if with a saw a bit of meat without success|- nhây nhây (láy, ý tăng) |
* Từ tham khảo/words other:
- chân chạy
- chán chê
- chân cheo
- chân chèo
- chán chết