Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chán chết
- Boring to death
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chán chết
- boring, boring to death, dull, tedious, tiresome|= bài hát nghe chán chết how boring that song was to listen to
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn phù thịnh
-
ban phụ trách các trường
-
ban phúc
-
ban phúc lành
-
bản phúc trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chán chết
* Từ tham khảo/words other:
- bạn phù thịnh
- ban phụ trách các trường
- ban phúc
- ban phúc lành
- bản phúc trình