Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy chồm
- bound, jump|= con chó nhảy chồm lên đón anh ấy his dog came bounding to meet him
* Từ tham khảo/words other:
-
người dễ nổi nóng
-
người đẻ ra
-
người đề ra
-
người đề ra một nhiệm vụ
-
người đề ra quy tắc luật lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy chồm
* Từ tham khảo/words other:
- người dễ nổi nóng
- người đẻ ra
- người đề ra
- người đề ra một nhiệm vụ
- người đề ra quy tắc luật lệ