Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền bạc
* noun
- money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiền bạc
- money|= tiền bạc đâu phải dễ kiếm money doesn't grow on trees|= tiền bạc không thành vấn đề, nhưng anh phải đề cao cảnh giác money is no object/money is not a problem, but you must be doubly vigilant
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng hư dây chằng
-
chưng hửng
-
chứng huyết khối
-
chứng ictêri
-
chung kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền bạc
* Từ tham khảo/words other:
- chứng hư dây chằng
- chưng hửng
- chứng huyết khối
- chứng ictêri
- chung kết