Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy cẫng
- Lead for joy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhảy cẫng
- lead for joy|- hop, jumb on one leg|- jump for joy (=delight), leap high jump (with)|= mừng nhảy cẫng lên leap for joy
* Từ tham khảo/words other:
-
chài ai
-
chài bài
-
chai bẹt
-
chai bẹt nhỏ
-
chai bố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy cẫng
* Từ tham khảo/words other:
- chài ai
- chài bài
- chai bẹt
- chai bẹt nhỏ
- chai bố