Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhâu nhâu
- Rush (run) in a pack
=Đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa+the dogs ran out barking in a pack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhâu nhâu
- rush (run) in a pack|= đàn chó nhâu nhâu chạy ra sủa the dogs ran out barking in a pack|- crowd, roud come running; gather, collect
* Từ tham khảo/words other:
-
chan chát
-
chân châu
-
chân chấu
-
chân chạy
-
chán chê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhâu nhâu
* Từ tham khảo/words other:
- chan chát
- chân châu
- chân chấu
- chân chạy
- chán chê