Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhau nhảu
- (ít dùng) Coarse, vulgar
=Làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhau nhảu
- grumble (at); mutter, growl; (ít dùng) coarse, vulgar|= làm gì mà nói nhau nhảu thế? why are such a vulgar language?
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc vào
-
chạc xương đòn
-
chách
-
chạch
-
chai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhau nhảu
* Từ tham khảo/words other:
- chắc vào
- chạc xương đòn
- chách
- chạch
- chai