Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhặt
* verb
- to pick up; to gather
=nhặt banh+to gather the ball
* adj
- fast; quick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhặt
- to pick up; to gather|= nhặt cái gì dưới đất lên to pick something up off the ground|= nhặt túi tiền ngoài phố to pick up a purse on the street
* Từ tham khảo/words other:
-
chăm chú để ý xem xét
-
chăm chú vào
-
châm chước
-
chăm chút
-
chạm cốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhặt
* Từ tham khảo/words other:
- chăm chú để ý xem xét
- chăm chú vào
- châm chước
- chăm chút
- chạm cốc