Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất đẳng
- (cũ) First-class, first-grade, first-rate
=Nhất đẳng điền+First-class rice fields
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất đẳng
- (cũ) first-class, first-grade, first-rate|= nhất đẳng điền first-class rice fields
* Từ tham khảo/words other:
-
chán ăn
-
chấn áp
-
chân bám
-
chân bàn
-
chẩn bần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất đẳng
* Từ tham khảo/words other:
- chán ăn
- chấn áp
- chân bám
- chân bàn
- chẩn bần