Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhất đán
- One day suddenly
=Nhất đán bỏ ra đi+To leave one's home suddenly one day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhất đán
- one day suddenly, some day|= nhất đán bỏ ra đi to leave one's home suddenly one day
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn
-
chán ăn
-
chấn áp
-
chân bám
-
chân bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhất đán
* Từ tham khảo/words other:
- chặn
- chán ăn
- chấn áp
- chân bám
- chân bàn