Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập môn
- (cũ) Initiate
=Lễ nhập môn+Initiation ceremonies
-Introductory section
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhập môn
- (cũ) initiate|= lễ nhập môn initiation ceremonies|- introductory section; beginner's course|= ngôn ngữ nhập môn introduction to linguistics
* Từ tham khảo/words other:
-
chan
-
chán
-
chạn
-
chân
-
chần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập môn
* Từ tham khảo/words other:
- chan
- chán
- chạn
- chân
- chần