chần | * verb - To stitch =chần rồi mới may+to stitch before sewing =chần áo bông+to stitch a padded cotton jacket -To scald, to blanch =chần bầu dục+to blanch kidneys =chần mì+to scald vermicelli -To dress down =chần cho ai một trận+to dress somebody down, to give somebody a dressing-down |
chần | * đtừ|- to stitch, back-stitch|= chần rồi mới may to stitch before sewing|= chần áo bông to stitch a padded cotton jacket|- to scald, to blanch|= chần bầu dục to blanch kidneys|= chần mì to scald vermicelli|- to dress down|= chần cho ai một trận to dress somebody down, to give somebody a dressing-down|- parboil, pour boiling water on; (colloq) beat unmercifully; thrash |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn tròn
- bán trọn
- bàn tròn ba chân
- bán trôn nuôi miệng
- bán trú