nhắp mắt | - Sleep a wink =Uống nước chè đặc, nằm mãi không nhắm mắt được+Not to sleep a wink all night from having had strong tea |
nhắp mắt | - to sleep a wink|= uống chè đặc, nằm mãi không nhắp mắt được not to sleep a wink all night from having had strong tea |
* Từ tham khảo/words other:
- châm chọc
- chăm chú
- chăm chú để ý xem xét
- chăm chú vào
- châm chước