Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nháo nhào
- Mix up
=Cơm cháo nháo nhào+Rice and gruel mixed up together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nháo nhào
- in a great hurry; fleeting; mix up|= cơm cháo nháo nhào rice and gruel mixed up together
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc mỏm
-
chắc mười mươi
-
chắc nặng
-
chắc người
-
chắc như đinh đóng cột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nháo nhào
* Từ tham khảo/words other:
- chắc mỏm
- chắc mười mươi
- chắc nặng
- chắc người
- chắc như đinh đóng cột