Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhánh sông
- branch of a river; head-waters|= các nhánh sông the tributary system of a river, the ramifications of a river
* Từ tham khảo/words other:
-
gắn máy
-
gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
-
gần ngay
-
gần ngày
-
gần nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhánh sông
* Từ tham khảo/words other:
- gắn máy
- gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
- gần ngay
- gần ngày
- gần nghĩa