Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát sinh
- Spring, originate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát sinh
- to arise|= chúng tôi sẽ làm hết sức mình để giải quyết những vấn đề phát sinh we shall do our best to solve potential problems
* Từ tham khảo/words other:
-
chén thề
-
chén thử
-
chén thuốc
-
chén tống
-
chén trà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát sinh
* Từ tham khảo/words other:
- chén thề
- chén thử
- chén thuốc
- chén tống
- chén trà