Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạt rượu
- made to drink wine (done to loser in games)
* Từ tham khảo/words other:
-
thợ thủ công
-
thợ thuộc da
-
thợ thuỷ tinh
-
thợ thuyền
-
thổ ti
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạt rượu
* Từ tham khảo/words other:
- thợ thủ công
- thợ thuộc da
- thợ thuỷ tinh
- thợ thuyền
- thổ ti