Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu như thẳng đứng
* ttừ|- subvertical
* Từ tham khảo/words other:
-
một sớm một chiều
-
một sự giảm sút
-
một sự mạo hiểm cố ý
-
một sự xảy ra kỳ lạ
-
một tấc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu như thẳng đứng
* Từ tham khảo/words other:
- một sớm một chiều
- một sự giảm sút
- một sự mạo hiểm cố ý
- một sự xảy ra kỳ lạ
- một tấc